cuộc điều tra
Leave Your Message
Phân loại sợi carbon: Dựa trên độ bền kéo và mô đun đàn hồi

Tin tức

Phân loại sợi carbon: Dựa trên độ bền kéo và mô đun đàn hồi

2024-11-15

Mô đun đàn hồi đề cập đến độ đàn hồi của vật liệu trong quá trình kéo giãn, với giá trị của nó biểu thị tỷ lệ lực cần thiết để kéo giãn một đơn vị chiều dài vật liệu so với diện tích mặt cắt ngang của nó (được biểu thị bằng giá trị M). Mô đun kéo càng cao thì khả năng chống kéo giãn của vật liệu càng mạnh, nghĩa là dưới tác động của lực bên ngoài, hình dạng của vật liệu ít có khả năng thay đổi và có thể chịu được lực kéo lớn hơn, do đó thể hiện các đặc tính kéo tốt hơn.

Độ bền kéo là ứng suất kéo tối đa mà mẫu có thể chịu được trong thử nghiệm kéo, thường được biểu thị bằng MPa (giá trị T), cho đến khi mẫu bị đứt. Sự tiến bộ trong nước của công nghệ sợi carbon chủ yếu tập trung vào việc phát triển và ứng dụng kỹ thuật của các quy trình để sản xuất sợi carbon có độ bền cao hơn (ví dụ: cấp T1100) và mô đun cao hơn (ví dụ: cấp M55).

Cần trục sợi carbon tròn 3K có logo hình tròn màu đỏ (2).jpg

Phân loại sợi carbon: Sợi kéo lớn có chi phí thấp hơn, sợi kéo nhỏ mang lại hiệu suất tốt hơn

Sợi carbon có thể được phân loại thành sợi kéo nhỏ và sợi kéo lớn dựa trên số lượng sợi. Sợi carbon kéo nhỏ đã đạt đến mức độ cao về tính chất cơ học và các chỉ số khác, nhưng quy trình sản xuất của chúng rất khó khăn và tốn kém. Chúng chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực công nghệ cao như ngành hàng không vũ trụ và quân sự, cũng như trong các sản phẩm có giá trị cao trong đồ dùng thể thao, chẳng hạn như máy bay, tên lửa, vệ tinh, cần câu, gậy đánh gôn và vợt tennis. Mặt khác, sợi carbon kéo lớn có hiệu suất tương đối thấp hơn nhưng cũng có chi phí sản xuất thấp hơn. Do đó, chúng thường được sử dụng trong các lĩnh vực công nghiệp cơ bản, bao gồm cánh tuabin gió, gia cố tòa nhà, linh kiện ô tô và bể chứa hydro. So với sợi kéo nhỏ, ưu điểm chính của sợi carbon kéo lớn là khả năng tăng đáng kể công suất sản xuất sợi đơn trong cùng điều kiện sản xuất, do đó giảm chi phí sản xuất. Hiệu suất xếp lớp của chúng trong quá trình chuẩn bị vật liệu composite cũng cao hơn, với chi phí sản xuất giảm hơn 30%. Điều này giúp khắc phục những hạn chế về giá của sợi carbon và mở rộng phạm vi ứng dụng của nó, đặt nền tảng cho việc sử dụng rộng rãi hơn các vật liệu composite sợi carbon. Khi chi phí nguyên liệu thô của sợi carbon kéo lớn giảm, chi phí sản xuất hạ nguồn để chế biến thành phẩm cũng giảm, cải thiện lợi nhuận. Do đó, lợi thế cạnh tranh của chuỗi cung ứng thượng nguồn và hạ nguồn của ngành sợi carbon kéo lớn nằm ở việc giảm chi phí này.